ỐNG MỀM NỐI ĐẦU PHUN SPRINKLER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG MỀM NỐI ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY
* Thông số kỹ thuật ống mềm nối đầu chữa cháy loại 1000mm, 700mm, 1200mm, 1500mm, 1800mm, 2500mm, 3000mm, 3500mm:
– Xuất xứ: Korea – Hàn Quốc
– Kích thước: Độ dài ống mềm nối đầu phun chữa cháy là từ 700mm đến 35000mm
– Tiêu chuẩn: UL/FM/LPCB, MSA, ABS, KFI
– Vật liệu sản xuất: IOX , thép
– Hình thức sản phẩm: Loại có vỏ bọc và loại không vỏ bọc
– Thời hạn bảo hành: 12 tháng
– Chứng chỉ chất lượng: Đầy đủ chứng chỉ CO/CO và các giấy tờ khác có liên quan
Phụ kiện kèm theo gồm :
• Thanh ngang làm bằng thép
• Kẹp giữa làm bằng thép SPCC dùng để cố định đầu ra nối với đầu phun nước chữa cháy sprinkler
• Kẹp hai bên làm bằng thép SPHC dùng để kẹp với xương trần(trần treo, trần thả) và cố định thanh ngang, giá đỡ
Table 1 : Summary of pressure loss & equivalent length for 700 mm flexible hose with one 90° bend and
terminated in a ½” outlet reducer – Daejin Flexible sprinkler Drop – DJ25UB
Flow rate (l/min) |
Pressure upstream(bar) |
Pressure downstream(bar) |
Corrected pressure loss (bar) |
Eqivalent Length |
---|---|---|---|---|
40 | 0.31 | 0.20 | 0.005 | 0.40 |
60 | 0.75 | 0.49 | 0.077 | 3.00 |
80 | 1.43 | 0.93 | 0.199 | 4.56 |
100 | 2.22 | 1.44 | 0.321 | 4.89 |
120 | 3.22 | 2.08 | 0.483 | 5.23 |
150 | 5.01 | 3.23 | 0.751 | 5.38 |
Average equivalent length – 3.90